Đổi thẻ cào

► Sai mệnh giá thẻ -50% mệnh giá nhỏ hơn (Quý khách cần xem kỹ mệnh giá)

► Ưu việt ở AUTOCARD14 là Tốc độ gạch thẻ Full mệnh giá đều chỉ vọn vẹn 3-5 giây, không ngâm thẻ  Đổi Thẻ Cào Sang Tiền Mặt Uy Tín

► Api đổi thẻ, mượt, tốc độ, chuyên nghiệp, ko trung gian thẻ, ko nuốt thẻ, Phù hợp cho Các Game, Shop Game, Web dịch vụ

► CSKH Zalo "0352250047" Hoặc QK Chat trực tiếp tại Góc trái màn hình Đổi Thẻ Cào Sang Tiền Mặt Uy Tín

► Admin cần thu SLL thẻ Điện thoại, Thẻ Game bảo lưu ngắn hạn, dài hạn cân hết, chi tiết Pm Zalo:"035.225.0047

Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 11.8 % 15.2 % 15.2 % 13.6 % 13.6 % 13.6 % 13.6 % 13.6 % 13.6 %
VIP 11.6 % 15 % 15 % 13.4 % 13.4 % 13.4 % 13.4 % 13.4 % 13.4 %
Đối tác 11.4 % 14.8 % 14.8 % 13.2 % 13.2 % 13.2 % 13.2 % 13.2 % 13.2 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 15.5 % 15.5 % 15.5 % 13.5 % 9.8 % 9.8 % 9.8 % 9.8 %
VIP 15.3 % 15.3 % 15.3 % 13.3 % 9.6 % 9.6 % 9.6 % 9.6 %
Đối tác 15.1 % 15.1 % 15.1 % 13.1 % 9.4 % 9.4 % 9.4 % 9.4 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 19 % 19 % 19 % 19 % 17 % 17 % 17 % 17 %
VIP 18.8 % 18.8 % 18.8 % 18.8 % 16.8 % 16.8 % 16.8 % 16.8 %
Đối tác 18.6 % 18.6 % 18.6 % 18.6 % 16.6 % 16.6 % 16.6 % 16.6 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 12 % 12 % 9.5 % 12 % 12 % 12 % 9.5 % 12 % 12 %
VIP 11 % 11 % 9.3 % 11 % 11 % 11 % 9.3 % 11 % 11 %
Đối tác 10 % 10 % 9.1 % 10 % 10 % 10 % 9.1 % 10 % 10 %
Nhóm 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 13.7 % 13.7 % 13.7 % 13.7 % 11.8 % 13.7 %
VIP 12.7 % 12.7 % 12.7 % 12.7 % 11.6 % 12.7 %
Đối tác 11.7 % 11.7 % 11.7 % 11.7 % 11.4 % 11.7 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ 10,000,000đ
Thành viên 20.6 % 20.6 % 15.1 % 19.6 % 19.6 % 19.6 % 15.1 % 19.6 % 19.6 % 20.6 % 20.6 % 16.1 %
VIP 18.6 % 18.6 % 14.9 % 17.6 % 17.6 % 17.6 % 14.9 % 17.6 % 17.6 % 18.6 % 18.6 % 15.9 %
Đối tác 17.6 % 17.6 % 14.7 % 16.6 % 16.6 % 16.6 % 14.7 % 16.6 % 16.6 % 17.6 % 17.6 % 15.7 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ 200,000đ 500,000đ
Thành viên 9.2 % 9.2 % 9.2 % 9.2 % 9.2 % 9.2 % 9.2 % 9.2 % 9.2 % 9.2 %
VIP 9 % 9 % 9 % 9 % 9.3 % 9 % 9.3 % 9 % 9.3 % 9.3 %
Đối tác 8.8 % 8.8 % 8.8 % 8.8 % 12.4 % 8.8 % 12.4 % 8.8 % 12.4 % 12.4 %