HỆ THỐNG MUA BÁN THẺ CÀO, NẠP TRỰC TIẾP UY TÍN NHANH GỌN

Hệ thống AUTOCARD14.COM mua bán thẻ cào các nhà mạng xử lý tự động nhanh gọn, chính xác. Hỗ trợ thanh toán đa kênh, nạp tiền và rút tiền tự động 24/7, đổi thẻ cào viettel, vina, mobi,... uy tín với chiết khấu cao.

Đổi thẻ cào

► Sai mệnh giá thẻ -50% mệnh giá nhỏ hơn (Quý khách cần xem kỹ mệnh giá)

► Ưu việt ở AUTOCARD14 là Tốc độ gạch thẻ Full mệnh giá đều chỉ vọn vẹn 3-5 giây, không ngâm thẻ  Đổi Thẻ Cào Sang Tiền Mặt Uy Tín

► Api đổi thẻ, mượt, tốc độ, chuyên nghiệp, ko trung gian thẻ, ko nuốt thẻ, Phù hợp cho Các Game, Shop Game, Web dịch vụ

► CSKH Zalo "0352250047" Hoặc QK Chat trực tiếp tại Góc trái màn hình Đổi Thẻ Cào Sang Tiền Mặt Uy Tín

► Admin cần thu SLL thẻ Điện thoại, Thẻ Game bảo lưu ngắn hạn, dài hạn cân hết, chi tiết Pm Zalo:"035.225.0047

Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 13.2 % 13.6 % 13.6 % 11.8 % 11.8 % 11.8 % 11.8 % 13.2 % 13.2 %
VIP 13 % 13.4 % 13.4 % 11.6 % 11.6 % 11.6 % 11.6 % 13 % 13 %
Đối tác 12.8 % 13.2 % 13.2 % 11.4 % 11.4 % 11.4 % 11.4 % 12.8 % 12.8 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 15.5 % 15.5 % 15.5 % 14 % 10 % 10 % 10 % 11.2 %
VIP 15.3 % 15.3 % 15.3 % 13.8 % 9.8 % 9.8 % 9.8 % 11 %
Đối tác 15.1 % 15.1 % 15.1 % 13.6 % 9.6 % 9.6 % 9.6 % 10.8 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 16.8 % 16.8 % 16.8 % 16.8 % 16.8 % 16.2 % 16.2 % 16.2 %
VIP 16.6 % 16.6 % 16.6 % 16.6 % 16.6 % 16 % 16 % 16 %
Đối tác 16.4 % 16.4 % 16.4 % 16.4 % 16.4 % 15.8 % 15.8 % 15.8 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 12.5 % 12.5 % 12.5 % 12.5 % 12.5 % 12.5 % 12.5 %
VIP 11.5 % 11.5 % 11.5 % 11.5 % 11.5 % 11.5 % 11.5 %
Đối tác 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 %
Nhóm 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ
Thành viên 14.7 % 14.7 % 14.7 % 14.7 % 14.7 %
VIP 13.7 % 13.7 % 13.7 % 13.7 % 13.7 %
Đối tác 12.7 % 12.7 % 12.7 % 12.7 % 12.7 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ
Thành viên 18.6 % 18.6 % 17.6 % 17.6 % 17.6 % 17.6 % 17.6 % 18.6 % 18.6 %
VIP 17.6 % 17.6 % 16.6 % 16.6 % 16.6 % 16.6 % 16.6 % 17.6 % 17.6 %
Đối tác 16.6 % 16.6 % 15.6 % 15.6 % 15.6 % 15.6 % 15.6 % 16.6 % 16.6 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ
Thành viên 13.3 % 13.3 % 13.3 % 13.3 % 13.3 % 13.3 % 13.3 % 13.3 % 15.3 % 15.3 %
VIP 12.3 % 12.3 % 12.3 % 12.3 % 12.3 % 12.3 % 12.3 % 12.3 % 14.3 % 14.3 %
Đối tác 11.3 % 11.3 % 11.3 % 11.3 % 11.3 % 11.3 % 11.3 % 11.3 % 12.4 % 13.3 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ 200,000đ 500,000đ
Thành viên 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32.7 %
VIP 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 %
Đối tác 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ 200,000đ 500,000đ
Thành viên 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32.7 %
VIP 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 %
Đối tác 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30 % 30.7 % 30.7 % 30 % 30.7 %
Nhóm 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ 200,000đ 500,000đ
Thành viên 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32.7 % 32 % 32.7 % 32.7 %
VIP 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31 % 31 % 31.7 % 31 %
Đối tác 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 %
Nhóm 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ 200,000đ 500,000đ
Thành viên 32.7 % 32.7 % 32 % 32 % 32.7 % 32 %
VIP 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 % 31.7 %
Đối tác 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 % 30.7 %